Bị động từ là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan
Bị động từ là cấu trúc ngữ pháp dùng để diễn đạt hành động tác động lên chủ thể, thay vì do chủ thể thực hiện, thường sử dụng trong văn viết trang trọng. Trong tiếng Anh, câu bị động được hình thành bằng cách kết hợp động từ "to be" với quá khứ phân từ nhằm nhấn mạnh đối tượng bị tác động.
Khái niệm bị động từ
Bị động từ là một cấu trúc ngữ pháp dùng để diễn đạt hành động xảy ra với chủ thể, chứ không phải do chủ thể thực hiện. Thay vì nhấn mạnh người hoặc vật thực hiện hành động, câu bị động tập trung vào đối tượng chịu tác động. Trong tiếng Anh, điều này được thể hiện thông qua việc sử dụng động từ "to be" ở thì thích hợp, kết hợp với quá khứ phân từ (past participle) của động từ chính.
Ví dụ, câu chủ động "The researcher published the results" khi chuyển sang bị động sẽ là "The results were published by the researcher". Ở đây, "the results" là chủ ngữ chịu tác động và được đưa lên đầu câu để nhấn mạnh. Cấu trúc bị động giúp chuyển trọng tâm từ người thực hiện sang kết quả hành động – điều thường thấy trong các văn bản khoa học, hành chính hoặc khách quan.
Theo định nghĩa từ Cambridge Grammar, câu bị động đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh sắc thái diễn đạt, đặc biệt khi người nói muốn giữ tính trung lập, giảm thiểu trách nhiệm hoặc đơn giản là không rõ người thực hiện hành động. Vì vậy, bị động từ không chỉ là một cấu trúc ngữ pháp mà còn là công cụ thể hiện chiến lược ngôn ngữ.
Cấu trúc ngữ pháp của câu bị động
Cấu trúc chuẩn của câu bị động trong tiếng Anh là:
Trong đó:
- Subject: là đối tượng bị tác động, đứng đầu câu
- be: được chia theo thì phù hợp (is, are, was, were, will be, has been, v.v.)
- Past Participle: quá khứ phân từ của động từ chính (e.g. written, made, seen)
- by + Agent: (tùy chọn) chỉ người/vật thực hiện hành động
Dưới đây là bảng tổng hợp các thì thường gặp và cấu trúc bị động tương ứng:
Thì | Chủ động | Bị động |
---|---|---|
Hiện tại đơn | They make coffee | Coffee is made (by them) |
Quá khứ đơn | He closed the door | The door was closed (by him) |
Hiện tại hoàn thành | They have submitted the report | The report has been submitted |
Tương lai đơn | She will complete the task | The task will be completed |
Việc nắm vững cách chia động từ "be" và sử dụng đúng quá khứ phân từ là yếu tố then chốt để hình thành câu bị động chính xác. Ngoài ra, cụm “by + agent” thường bị lược bỏ khi người thực hiện hành động không quan trọng hoặc đã rõ trong ngữ cảnh.
Lý do sử dụng câu bị động
Câu bị động không đơn thuần là một biến thể ngữ pháp, mà là công cụ truyền đạt quan điểm và mục tiêu giao tiếp cụ thể. Có một số tình huống trong đó bị động được ưu tiên hơn so với chủ động vì tính hiệu quả diễn đạt cao hơn.
Các lý do phổ biến bao gồm:
- Nhấn mạnh đối tượng chịu hành động: khi mục tiêu của câu là làm nổi bật người/vật bị tác động, như “The patient was given medication.”
- Ẩn hoặc không biết chủ thể: khi người thực hiện không rõ hoặc không quan trọng, như “The file was deleted.”
- Văn phong trang trọng: trong báo cáo khoa học, văn bản hành chính, câu bị động giúp giảm tính cá nhân hóa, như “Data were collected over three months.”
Theo Purdue OWL, bị động giúp chuyển trọng tâm từ người làm sang quy trình hoặc kết quả, điều thường thấy trong văn viết học thuật và kỹ thuật.
So sánh giữa câu chủ động và bị động
Sự khác biệt cơ bản giữa hai dạng câu nằm ở vai trò ngữ pháp của chủ ngữ. Trong câu chủ động, chủ ngữ là người thực hiện hành động; trong khi đó, ở câu bị động, chủ ngữ là người hoặc vật bị tác động.
Ví dụ minh họa:
- Chủ động: The engineer designed the system.
- Bị động: The system was designed by the engineer.
Câu chủ động thường rõ ràng và ngắn gọn, phù hợp cho văn nói và tình huống giao tiếp trực tiếp. Câu bị động lại phù hợp hơn với môi trường học thuật, nơi kết quả hoặc quy trình được ưu tiên nhấn mạnh hơn danh tính của người thực hiện.
Tóm tắt sự khác biệt:
Tiêu chí | Câu chủ động | Câu bị động |
---|---|---|
Chủ ngữ | Người thực hiện hành động | Đối tượng nhận hành động |
Trọng tâm | Người/vật hành động | Kết quả hoặc đối tượng tác động |
Văn phong | Giao tiếp thường ngày | Học thuật, hành chính |
Việc lựa chọn giữa chủ động và bị động nên dựa vào mục đích truyền đạt, người nghe/người đọc và ngữ cảnh cụ thể.
Những dạng bị động đặc biệt
Ngoài dạng bị động cơ bản, tiếng Anh còn có một số cấu trúc bị động đặc biệt, linh hoạt theo từng tình huống ngữ pháp và ngữ nghĩa. Việc nắm rõ các biến thể này giúp người học sử dụng bị động chính xác và hiệu quả hơn trong các ngữ cảnh đa dạng.
Một số dạng bị động đặc biệt bao gồm:
- Bị động với động từ khiếm khuyết (modal verbs): Cấu trúc theo dạng . Ví dụ: "The issue must be addressed immediately." Modal verbs như can, could, may, might, must, should... có thể được kết hợp với bị động.
- Bị động với hai tân ngữ: Với động từ có hai tân ngữ (double objects), có thể tạo hai câu bị động. Ví dụ: "He gave her a book" → "She was given a book" hoặc "A book was given to her."
- Bị động với động từ theo sau bởi to-infinitive: Đây là cấu trúc bị động trong dạng gián tiếp hoặc suy luận. Ví dụ: "He is said to be a talented surgeon."
Các dạng này được sử dụng thường xuyên trong văn viết học thuật, báo chí và báo cáo kỹ thuật. Việc nắm vững giúp tăng khả năng diễn đạt linh hoạt và đúng chuẩn ngữ pháp.
Lỗi thường gặp khi sử dụng bị động
Người học tiếng Anh, đặc biệt ở trình độ trung cấp, thường mắc lỗi khi sử dụng cấu trúc bị động. Những lỗi này có thể làm giảm tính chính xác trong giao tiếp hoặc làm sai lệch ý nghĩa của câu. Hiểu rõ các lỗi phổ biến là bước đầu tiên để khắc phục và nâng cao trình độ ngôn ngữ.
Một số lỗi thường gặp gồm:
- Dùng sai thì của “be”: Ví dụ: “The car clean yesterday” thay vì “The car was cleaned yesterday.”
- Dùng sai dạng động từ chính: Nhiều người học nhầm giữa quá khứ đơn và quá khứ phân từ. Ví dụ: “The file was wrote” (sai) → “The file was written” (đúng).
- Không cần thiết dùng bị động: Trong một số trường hợp, bị động khiến câu văn trở nên dài dòng, thiếu tự nhiên. Ví dụ: “The house was painted by me every year” có thể nói đơn giản là “I paint the house every year.”
Việc luyện tập với các tình huống cụ thể và đọc nhiều văn bản chính thống (academic, legal, scientific) sẽ giúp người học tránh được những lỗi này một cách tự nhiên và hiệu quả.
Ứng dụng của bị động trong tiếng Anh học thuật
Trong môi trường học thuật và khoa học, bị động từ được sử dụng rộng rãi để nhấn mạnh kết quả hoặc quá trình, thay vì người thực hiện hành động. Điều này giúp tăng tính khách quan và giảm yếu tố chủ quan trong trình bày thông tin. Bị động cũng được xem là hình thức lịch sự và trang trọng hơn trong một số trường hợp.
Ví dụ: “Samples were collected from five locations.” Câu này giúp tập trung vào hành động “collected” và “samples”, chứ không cần biết ai là người thu thập. Đây là cách viết phổ biến trong bài nghiên cứu, báo cáo thí nghiệm và luận văn.
Theo Academic Phrasebank của Đại học Manchester, bị động nên được sử dụng cẩn trọng: không nên lạm dụng trong toàn bộ bài viết vì có thể làm mất sự rõ ràng hoặc gây nhàm chán. Việc xen kẽ linh hoạt giữa chủ động và bị động là chiến lược tối ưu trong văn bản chuyên môn.
Bị động trong các ngôn ngữ khác
Cấu trúc bị động tồn tại không chỉ trong tiếng Anh mà còn ở nhiều ngôn ngữ khác, tuy cách diễn đạt và sử dụng có thể khác nhau đáng kể. Việc so sánh giúp người học hiểu rõ đặc điểm ngữ pháp bị động trong ngôn ngữ mẹ đẻ và áp dụng hiệu quả hơn khi học tiếng Anh.
Một số ví dụ tiêu biểu:
- Tiếng Việt: Sử dụng từ “bị” (mang sắc thái tiêu cực) hoặc “được” (mang sắc thái tích cực hoặc trung lập). Ví dụ: “Anh ấy bị chỉ trích” / “Cô ấy được khen ngợi.”
- Tiếng Đức: Dùng động từ “werden” kết hợp với quá khứ phân từ, tương tự tiếng Anh. Ví dụ: “Das Buch wird gelesen” – “The book is being read.”
- Tiếng Nhật: Thể bị động thường được tạo bằng hậu tố “-reru” hoặc “-rareru” và có thể mang cảm xúc tiêu cực tùy ngữ cảnh. Ví dụ: “先生に褒められた” – “I was praised by the teacher.”
Sự khác biệt trong cách dùng bị động phản ánh cách mỗi ngôn ngữ định hình mối quan hệ giữa chủ thể và hành động. Do đó, khi học tiếng Anh, người học cần tách khỏi mô hình ngôn ngữ mẹ đẻ để tránh diễn đạt sai hoặc không tự nhiên.
Tài liệu tham khảo
- Cambridge Grammar - Passive Voice: https://dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/passive-voice
- British Council - Passive Voice Reference: https://learnenglish.britishcouncil.org/grammar/english-grammar-reference/the-passive
- University of Manchester - Academic Phrasebank: http://www.phrasebank.manchester.ac.uk/passive-voice/
- Purdue OWL - Passive Voice in Scientific Writing: https://owl.purdue.edu/owl/general_writing/academic_writing/active_and_passive_voice/index.html
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề bị động từ:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10